I. Các set đồ của Chủng tộc Chiến Binh - (DK) Dark Knight |
Leather Set | Bronze Set | Scale Set |
Brass Set | Plate Set | Dragon Set |
Black Dragon Set | Dark Phoenix Set | Great Dragon Set |
Dragon Knight Set | Ashcrow Set | Titan Set |
Brave Set | | |
II. Các set đồ của chủng tộc Tiên Nữ - (ELF) Fairy Elf |
Vine Set | Silk Set | Wind Set |
Spirit Set | Guardian Set | Divine Set |
Red Spirit Set | Sylphid Ray Set | Iris Set |
Faith Set | Seraphim Set | |
III. Các set đồ của chủng tộc Pháp Sư - (DW) Dark Wizard |
Pad Set | Bone Set | Sphinx Set |
Legendary Set | Grand Soul Set | Dark Soul Set |
Venom Myst Set | Eclipse | Hades Set |
IV. Các set đồ của chủng tộc Đấu Sĩ - (MG) Magic Gladiator |
Storm Crow Set | Thunder Hawk Set | Hurricane Set |
Volcano Set | Valiant Set | Phantom Set |
Destroyer Set | | |
V. Các set đồ của chủng tộc Chúa Tể - (DL) Dark Lord |
Light Plate Set | Adamantine Set | Dark Steel Set |
Dark Master Set | Glorious Set | Sunlight Set |
King Set | | |
VII. Các set đồ của chủng tộc Thuật Sĩ - (Sum) Summoner |
Mistery Set | Red Wind Set | Ancient Set |
Black Rose Set | Aura Set | Lilium Set |
Queen Set
|